Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go with the tide” Tìm theo Từ (10.997) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.997 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go hard with somebody, làm lôi thôi cho ai, gây chuy?n b?c mình khó ch?u cho ai, làm khó khan cho ai
  • Idioms: to go off with sth, Đem vật gì đi
  • Idioms: to go with a girl, theo đuổi, theo tán một cô gái; đi với gái
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • phân tích theo miền thời gian,
  • lỗi thời khoảng,
  • Idioms: to go blind with rage, giận tím cả người
  • Idioms: to go away with sth, Đem vật gì đi
  • ở mức mặt đất, ngang mặt đất,
  • độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy, Địa chất: độ dốc chỉnh hợp của đứt gãy,
  • do bên mua quyết định,
  • buôn bán với nước thu địch (mậu dịch đối địch), buôn bán với nước thù địch (mậu dịch đối địch),
  • biến đổi theo thời gian của ...
  • Thành Ngữ:, on ( with ) the word, vừa nói (là làm ngay)
  • sự can thiệp vào thị trường,
  • Thành Ngữ:, all the time, suốt; lúc nào cũng; luôn luôn
  • sự hiệu chính giờ thực dụng (triều), sự trễ của thủy triều,
  • thủy triều xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top