Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good for what ails you” Tìm theo Từ (6.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.596 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, what are you waiting for ?, (thông tục) anh còn chờ gì nữa?
  • Thành ngữ: và các thứ tương tự; và vân vân, clothes, books and what have you ., quần áo, sách vở và các thứ tương tự.
  • Thành Ngữ:, what ... for ?, để làm gì?
  • phương pháp wysiwyg, những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được,
  • thấy gì được nấy,
  • những gì bạn thấy là những gì bạn có được, thấy gì được đấy,
  • các bạn nhìn thấy là các bạn có,
  • cái bạn thấy là cái bạn có được, phương pháp wysiwyg: một kiểu (chế độ) xử lí đồ họa và văn bản, kết quả in ra sẽ giống như nhìn thấy trên màn hình,
  • thấy gì được đấy (wysiwyg),
  • Thành Ngữ:, what ever for ?, nhưng tại sao chứ?
  • hãy nhận điện văn,
  • Thành Ngữ:, bully for you, hoan hô bạn
  • gỗ cành,
  • Đại từ nghi vấn: gì, thế nào, what's the matter?, cái gì thế?, what's your name?, tên anh là gì?, sao, vậy thì sao, Đại từ cảm thán: biết bao!, làm sao!,...
  • Đại từ: anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta, you all know that ..., tất cả các anh đều biết rằng...,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top