Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Great quantity” Tìm theo Từ (749) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (749 Kết quả)

  • khối lượng công tác đất,
  • số lượng cân bằng,
  • số lượng đã hợp đồng,
  • đại lượng quan trắc được,
  • số lượng đặt hàng, minimum order quantity, số lượng đặt hàng tối thiểu, optimum order quantity, số lượng đặt hàng tối ưu
  • số lượng khi chở đến, số lượng hàng đến,
  • số lượng đã đóng bao,
  • số lượng có bao bì, số lượng đã đóng bao,
  • đòi bồi thường về số lượng,
  • hợp đồng số lượng (chưa định giá), hợp đồng về số lượng (chưa định giá),
  • kiểm soát số lượng,
  • số lượng đã khai,
  • sự làm đầy theo thể tích,
  • của cải tính lượng,
  • chỉ số số lượng, chỉ số số lượng,
  • tập số lượng,
  • Danh từ: (kiến trúc) người kiểm tra thi công, Kinh tế: người lập bản chi tiết thi công, người đo tính, người đo tính (công trình đang tiến hành),...
  • số lượng không thể đo lường được,
  • số lượng theo hoá đơn,
  • nhỏ nhất, số lượng ít nhất, thấp nhất tối thiểu, minimum quantity per order, số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top