Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grins” Tìm theo Từ (77) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (77 Kết quả)

  • sự nghiền thông thường,
  • tấm lúa mì, tấm tiểu mạch,
  • má ê tô, kìm có răng khóa,
  • doanh lợi, thặng dư (vốn) (thu nhập do bán tài sản của công ty), capital gains tax, thuế doanh lợi
  • mài mặt phẳng,
  • đá mài,
  • sự nghiền thô, sự nghiền thô,
  • tấm ngô nhỏ, Kinh tế: tấm ngô nhỏ,
  • sự mài bề mặt, sự mài mặt đầu, sự mài phẳng,
  • tiền công năng suất,
  • sự nghiền ẩm, sự nghiền ẩm,
  • sự nghiền cực mịn,
  • mài khô,
  • mài trong, Thành Ngữ:, to grind out, đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát
  • Thành Ngữ:, to grind up, nghiền nhỏ, tán nhỏ
  • doanh lợi ngẫu sinh, tiền lời bất thường, tiền lợi bất thường,
  • phân phối lại vốn, sự phân chia lãi vốn,
  • Danh từ: thuế đánh vào lợi nhuận thu từ việc bán các khoản đầu tư hoặc tài sản, thuế doanh lợi, thuế lãi vốn, thuế tăng trị vốn, thuế thu nhập bán tài sản,
  • máy xay cắt,
  • tinh bột dùng nấu bia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top