Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grins” Tìm theo Từ | Cụm từ (310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´perigrin /, như peregrin, peregrine falcon,
  • / 'gæηgrinəs /, tính từ, (thuộc) bệnh thối hoại, (thuộc) chứng hoại thư,
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep , put ) someone's nose to the grindstone, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • Thành Ngữ:, to grind the faces of the poor, ( grind)
  • Danh từ: (khoáng chất) grinockit, grinockit (khoáng vật), Địa chất: grenokit lục,
  • đá mài cầm tay, bánh mài nhẵn, đá mài (tròn), bánh đánh mài, bánh mài, đá mài, đá mài, grinding wheel balance, sự cân bằng bánh mài, grinding wheel balancing, sự làm cân bằng bánh mài, grinding wheel chuck, mâm...
  • / eks´trinsikl /, như extrinsic,
  • hàm grin, hàm nguồn, hàm grin, hàm nguồn,
  • máy mài (sắc), máy nghiền, máy nghiền thô, phân xưởng rèn, máy nghiền, Địa chất: máy nghiền, máy xay, cement grinding mill, nhà máy nghiền xi măng, cement grinding mill, máy nghiền...
  • Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind
  • thiết bị nghiền đá, máy mài, thiết bị nghiền, thiết bị nghiền đá, coarse grinding equipment, thiết bị nghiền thô, fine grinding equipment, thiết bị nghiền mịn
  • không có tâm, không mũi tâm, không tâm, centerless grinder, máy mài không (mũi) tâm, centerless grinding machine, máy mài không tâm, centerless thread rolling machine, máy cán ren...
  • Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...
  • máy mài phẳng, máy mài bề mặt, máy mài mặt, máy mài mặt đầu, rotary (surface) grinding machine, máy mài phẳng có bàn quay, vertical sapindle surface-grinding machine, máy mài phẳng có trục chính (thẳng) đứng
  • như peregrine,
  • công thức grin,
  • / ´prinslinis /,
  • phím prinscreen (in trang màn hình),
  • Danh từ: thời gian theo grin-úych,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top