Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haie” Tìm theo Từ (858) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (858 Kết quả)

  • tóc vòng trắng,
  • hệ số haze (coh), chỉ số đo mức cản trở tầm nhìn trong không khí.
  • cá tuyết than thường,
  • vết rạn,
  • lông tai ngoài,
  • lông mày,
  • lông mu,
  • bộ lông thú,
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Thành Ngữ:, head of hair, mái tóc dày c?m
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • lông hình dấu than,
  • caxionom tế bào đáy,
  • giàn ống xoắn,
  • vết nứt dạng tóc, vết nứt đường chỉ,
  • lông mũi,
  • Danh từ: quan hệ yêu-ghét,
  • Idioms: to have capabilities, có nhiều năng lực tiềm tàng
  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top