Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haie” Tìm theo Từ (858) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (858 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, have empty pockets, hết tiền rỗng túi
  • có quyền truy đòi đối với,
  • Thành Ngữ:, have had one's chips, thất bại, chết
  • gốc lông, gốc tóc,
  • Idioms: to have a bath, tắm
  • Idioms: to have extraordinary ability, có tài năng phi thường
  • Idioms: to have firm flesh, (người)thịt rắn chắc
  • Idioms: to have good night, ngủ ngon
  • Thành Ngữ:, to have hollow legs, rất ngon miệng
  • Thành Ngữ:, to have in stock, có sẵn
  • Thành Ngữ:, to have somebody cold, nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
  • Idioms: to have one 's day, Đã từng có thời làm ăn phát đạt
  • cơ dựng lông,
  • Thành Ngữ:, have/take forty winks, chợp mắt; giấc ngủ ngắn (nhất là vào ban ngày)
  • thân lông, thân tóc,
  • Thành Ngữ:, to tear one's hair, vò đầu bứt tóc, tức giận
  • Idioms: to have a sufficiency, sống trong cảnh sung túc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top