Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hardship tale” Tìm theo Từ (3.049) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.049 Kết quả)

  • lịch thiên văn,
  • Thành Ngữ:, at table, đang ăn
  • băng từ ghi âm,
  • hàng đóng kiện, hàng đóng kiện,
  • đầu cơ giá hạ, sự bán khống,
  • bệ cần (cần trục),
  • ngói lợp nhà, ngói, gạch lá nem, gạch rồng,
  • Địa chất: bàn gằn, bàn lắc (để tuyển quặng),
  • bảng gói, bundle table entry, mục bảng gói
  • ngói lợp, lipped cover tile, ngói lợp có gờ mép
  • bán chịu, bán hàng chịu, bán trả dần, bán trả góp, sự bán chịu, credit-sale agreement, thỏa ước bán chịu, credit-sale invoice, hóa đơn bán chịu, credit-sale transaction, giao dịch bán chịu
  • ngói uốn sóng,
  • bảng kê dữ liệu, bảng dữ liệu, one-variable data table, bảng dữ liệu một biến
  • băng có dữ liệu, băng có tin, băng số, băng dữ liệu,
  • bán chịu, bán trả dần, bán trả sau,
  • Địa chất: bàn tuyển deister,
  • bảng tính toán,
  • bán hàng theo chứng từ,
  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • bàn chia, bàn trang điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top