Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have title” Tìm theo Từ (2.116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.116 Kết quả)

  • quyền sở hữu được đăng ký,
  • chứng khoán đất đai (địa khoán),
  • ngói lợp, ngói máng, ngói nóc,
  • / ´taitl¸di:d /, Danh từ: (pháp lý) chứng thư (tài liệu hợp pháp chứng minh quyền sở hữu của ai đối với tài sản), Kinh tế: chứng từ chứng nhận...
  • / ´taitl¸houldə /, danh từ, (thể dục thể thao) nhà vô địch, the british 800 metres title-holder, nhà vô địch cự ly 800 mét người anh
  • Danh từ: nhân vật trong vở kịch.. được dùng làm tên cho vở kịch,
  • vùng tiêu đề,
  • khung tên,
  • bảng hạng mục công trình,
  • sự tìm bằng khoán, rà soát quyền sở hữu,
  • tiêu đề cửa sổ,
  • Danh từ: tên tắt quyển sách,
  • tiêu đề chung,
  • giấy chứng nhận quyền sở hữu, giấy chứng quyền sở hữu,
  • quyền sở hữu của người chiếm dụng,
  • / ´taitl¸peidʒ /, danh từ, (ngành in) trang trên sách; trang bìa giả,
  • khuôn dập góc, chỗ để ghi đầu đề, khối nhan đề (bản vẽ), khung tên, khung tên trong bản vẽ kỹ thuật,
  • chức danh, chức danh, tên gọi chức vụ,
  • bằng đăng ký đất,
  • quyền sở hữu tài sản không thể nhận bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top