Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having no alternative” Tìm theo Từ (2.252) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.252 Kết quả)

  • khí hậu thay đổi,
  • dòng điện xoay chiều,
  • biểu thức thay phiên, biểu thức thay thế, biểu thức tương đương,
  • ứng xuất đổi dấu, ứng suất đổi dấu, alternating stress cycle, chu trình ứng suất đổi dấu
  • điện áp ac, điện áp xoay chiều,
  • không thay phiên, không xoay chiều,
  • sự luân phiên băng,
  • Danh từ: (môn crickê) quả bóng ném không đúng luật chơi, Động từ: tuyên bố quả bóng ném không đúng...
  • Phó từ: (quân sự), (từ lóng) không tốt,
  • Danh từ: (kỹ thuật) sự chạy không, sự không tải, không (phụ) tải, không tải, sự chạy không, (adj) chạy không, không tải, sự chạy...
  • không cày, việc trồng cây không có sự chuẩn bị luống trước lên lớp đất bao phủ, trảng cỏ hay lớp đất sau mùa vụ, và bỏ đi những hoạt động cày bừa theo sau.
  • nút không,
  • giá trị trường bình ổn,
  • không ghi thời hạn,
  • chưa giao hàng,
  • không đặt thế,
  • Thành Ngữ:, no flowers, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)
  • Thành Ngữ:, no object, không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
  • cấm đậu xe,
  • không bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top