Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having short fuse” Tìm theo Từ (2.898) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.898 Kết quả)

  • thời hạn ngắn,
  • ruột cho xì gà nhỏ,
  • bán hợp đồng kỳ hạn để ngừa giá xuống, tự bảo hiểm vị thế ngắn,
  • sự hạ cánh trên đường băng ngắn,
  • thời gian sử dụng ngắn,
  • tiền cho vay ngắn hạn,
  • tên ngắn,
  • ngắn mạch gây ra đứt cầu chì,
  • / ʃaʊt /, Danh từ: sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn, ( mỹ, uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống), Nội động từ: la hét,...
  • / ʃɔ:n /,
  • bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),...
  • / ´kould¸ʃɔ:t /, Hóa học & vật liệu: dễ vỡ (khi nguội), Kỹ thuật chung: giòn, cold-short iron, gang giòn nguội
  • giòn nguội,
  • cặn chưng cất nhanh, cặn dầu còn lại,
  • chạy ngắn, loại nhỏ, số lượng nhỏ, hành trình ngắn, quãng chạy ngắn, ngắn hạn, thời gian ngắn, short run cost function, hàm chi phí ngắn hạn, short run equilibrium, cân bằng ngắn hạn, short run equilibrium,...
  • sự đông lạnh,
  • hàng chất hụt (vì tàu đã hết chỗ hoặc quá tải), hàng thiếu chỗ gửi,
  • danh từ, phim ngắn, phim phụ ( (thường) chiếu kèm với phim chính), Từ đồng nghĩa: noun, brief film , short , short movie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top