Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit ” Tìm theo Từ (2.107) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.107 Kết quả)

  • ,
  • Thành Ngữ:, bit by bit, dần dần; từ từ
  • bit theo bit, từng bit một,
  • đơn vị thông tin cơ bản,
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • Thành Ngữ:, it comes hard on him, th?t là m?t v? dau cho nó
  • Thành Ngữ:, he has it in him, h?n có d? kh? nang làm di?u dó
  • Thành Ngữ:, not a bit of it, chẳng tí nào cả, ngược lại là khác
  • Thành Ngữ:, to hit the ceiling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nổi giận, tức giận
  • khối xây hỗn hợp rỗng và đặc,
  • bãi công chớp nhoáng,
  • bãi công rải rác,
  • húc đầu vào tường,
  • Thành Ngữ:, to hit the deck, rơi xuống đất
  • Thành Ngữ:, to hit the jackpot, trúng mánh, vô mánh
  • bit bộ định tính, bit q,
  • sự mã hóa từng bit,
  • bảng quyết định đa hướng,
  • Thành Ngữ:, to hit the spot, thoả mãn điều đang cần, gãi đúng chỗ ngứa
  • Thành Ngữ:, to hit the hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top