Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the roof” Tìm theo Từ (9.469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.469 Kết quả)

  • / ´hip¸ru:f /, danh từ, mái nhà hình tháp,
  • mái bốn mặt, mái có sông, mái dốc về 4 phía, mái hình tháp, mái hồi,
  • mái hình thang (bánh ếch),
  • mái có mái hồi,
  • dây neo mái, giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn), thanh kéo giàn mái,
  • chộp lấy giá hỏi mua, vơ lấy giá hỏi mua,
  • mái bốn mặt vát đỉnh,
  • chái nhà, lưng vòm, mái hồi, conical hip of roof, lưng vòm nình nón, flat hip of roof, lưng vòm phẳng
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • húc đầu vào tường,
  • Thành Ngữ:, to hit the deck, rơi xuống đất
  • Thành Ngữ:, to hit the jackpot, trúng mánh, vô mánh
  • Thành Ngữ:, to hit the ceiling, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nổi giận, tức giận
  • Thành Ngữ:, to hit the spot, thoả mãn điều đang cần, gãi đúng chỗ ngứa
  • Thành Ngữ:, to hit the hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
  • Thành Ngữ:, to hit the headlines, được phổ biến rộng rãi
  • Thành Ngữ:, to hit the silk, silk
  • Thành Ngữ:, to hit the mark, thành công
  • / ru:f /, Danh từ: mái nhà, nóc, vòm, mui xe, (hàng không) trần (máy bay), Ngoại động từ: che, lợp nhà, làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top