Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit the roof” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.548) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như heatproof, bền nhiệt, heat resisting steel, thép bền nhiệt, heat-resisting steel, thép bền nhiệt
  • / ´hi:tri¸zistənt /, như heatproof, Xây dựng: chịu nhiệt, bền nhiệt, Cơ - Điện tử: (adj) chịu nhiệt, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, the burden of proof, (pháp lý) trách nhiệm dẫn chứng
  • như gasproof, không lọt khí, không thấm khí, kín khí, gastight shell, vỏ không thấm khí
  • / ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, incontestable proofs, bằng chứng không thể chối cãi được, hard ,...
  • chịu [tính chịu], độ không thấm, moisture proofness, độ không thấm nước, vapour proofness, độ không thấm hơi
  • / 'dæmppru:f /, Tính từ: không thấm ướt, chống thấm, cách ẩm, cách nước, chống ẩm, không hút ẩm, damp-proof course, lớp cách nước, damp-proof coating, lớp phủ chống ẩm, damp-proof...
  • Tính từ: không thể bàn cãi, không thể tranh luận, uncontrovertible proof, chứng cứ không thể chối cãi
  • như highproof,
  • mái, mái vỏ mỏng, vòm vỏ mỏng, doubly bent shell roof, mái vỏ mỏng cong hai chiều, north-light shell roof, mái vỏ mỏng hình răng cưa, polygonal shell roof, mái vỏ mỏng gấp khúc
  • Danh từ: phòng nổ, chống nổ, không gây nổ, không nổ, phòng nổ, phòng nổ, chống nổ, explosion proof wiring, dây điện phòng nổ, explosion-proof...
  • như rainproof,
  • buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng nổ, buồng đốt, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, hemispherical combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, main combustion chamber, buồng cháy chính, pent-roof...
  • như dust-proof, không lắng bụi, không lọt bụi, kín bụi, Địa chất: chống bụi, không thấm bụi,
  • / 'æsidri'zistiη /, chịu a-xit, như acid-proof,
  • chống nắng, che nắng, chống nắng, tia mặt trời không lọt qua, sun-proof glass, kính chống nắng, sun-proof glass, thủy tinh chống nắng, sun-proof barrier, kết cấu che...
  • / ´pru:fiη /, Kỹ thuật chung: kiểm chứng, Kinh tế: sự không thấm, sự thí nghiệm do thẩm thấu, sự thử nghiệm, no proofing, không kiểm chứng, final...
  • / ¸refjuə´teiʃən /, như refutal, Toán & tin: sự bác bỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, refutative , refutatory , refuting, argument , confutation , disproof...
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
  • chịu mọi thời tiết, chống được phong hóa, weather-proof paint, sơn chịu mọi thời tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top