Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoạt” Tìm theo Từ (546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (546 Kết quả)

  • Danh từ: Đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước), đường dây ưu tiên, đường dây nóng, đường dây nóng,
  • sự rửa nóng,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • dự trữ nóng, dự trữ túc trực,
  • vùng nóng,
  • tắm nước nóng (98-11 2 độ f),
  • dây lửa, Đo lường & điều khiển: dây nhiệt điện trở, Kỹ thuật chung: dây nhiệt, dây nóng, hot wire gas detector, máy dò khí kiểu dây nhiệt, hot-wire...
  • phân xưởng gia công nóng,
  • sự biến màu tôi,
  • danh từ, sự tắm nước nóng ở ngoài trời cho hai người hoặc nhiều hơn, có những vòi nước ở dưới phun lên,
  • Danh từ: (chính trị) chiến tranh nóng,
  • sự rửa nóng,
  • Tính từ: (thông tục) nóng như thiêu như đốt, a boillingỵhot day, một ngày nóng như thiêu như đốt
  • Thành Ngữ:, piping hot, (nói về chất lỏng) rất nóng
  • / ¸hɔt´blʌdid /, tính từ, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành, hung hăng, hung hãn, háu đá, khó kiểm soát, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent...
  • liên kết nóng,
  • / ´hɔt¸drɔ:n /, Hóa học & vật liệu: được kéo nóng, Vật lý: được chuốt nóng, Kỹ thuật chung: kéo nóng,
  • được rèn nóng,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • Danh từ: máy láng bóng (vải, giấy), Ngoại động từ: láng bóng (vải, giấy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top