Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hoạt” Tìm theo Từ (546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (546 Kết quả)

  • tán đinh nóng,
  • cán láng nóng, cán nóng, hot (roll) neck grease, mõ bôi trơn ổ trục cán nóng
  • / ´hɔt¸rould /, Xây dựng: dát nóng, Kỹ thuật chung: cán nóng, được cán nóng, hot-rolled pipe, ống cán nóng, hot-rolled section, mặt cắt cán nóng, hot-rolled...
  • Tính từ: sôi nổi, hăng hái,
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • Thành Ngữ:, hot liver, tính đa tình
  • sự làm việc ở nhiệt độ cao,
  • danh từ, quần cộc của phụ nữ có yếm (rất thịnh hành đầu những năm 1970),
  • cắm nóng,
  • sự tán nóng,
  • danh từ, xe cải tiến để chạy nhanh hơn,
  • sự cán mỏng, cán nóng, sự cán nóng, hot rolling mill, máy cán nóng, hot rolling mill, phân xưởng cán nóng, hot rolling thread, ren cán nóng
  • tính giòn nóng đỏ, tính gãy nóng, tính giòn nóng,
  • bao gói thịt nóng, bao gói thịt ướp muối,
  • đồ uống nóng,
  • hối phiếu nóng, trái phiếu nóng,
  • ổ trục nóng, máng lót nóng,
  • độ giòn nóng, tính dòn nóng, tính giòn nóng,
  • danh từ số nhiều, (sử học) trò chơi bịt mắt đoán xem người vỗ vào mình là ai,
  • sự tán đinh nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top