Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hot and bothered ” Tìm theo Từ (9.531) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.531 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: bị nhăn, bị chun, Nghĩa chuyên ngành: được lấy lại, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • Thành Ngữ:, not worth powder and shot, không đáng bắn
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • / 'bɔðə /, Danh từ: Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, Động từ: làm buồn bực, làm phiền, quấy...
  • lớp phủ cuối nóng,
  • sự thử nguội và nóng,
  • gió lào,
  • phép toán not and, phép toán nand,
  • Tính từ: bằng chấm và gạch ngang; tạch tè, dot and dash code, mã móoc (bằng chấm và gạch ngang)
  • Danh từ: thuế nhà thờ công dân anh xưa phải nộp tùy theo khả năng,
  • cổng and-not,
  • đi đi lại lại, qua lại,
  • Danh từ: bằng chấm và gạch, tạch tè, chấm-vạch, dot-and-dash code, mã moóc (bằng chấm và gạch)
  • Thành Ngữ:, dot and carry, viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top