Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hushed” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • gạch đập (vụn), gạch vụn,
  • sỏi vụn, sỏi được đập vỡ, sỏi nghiền,
  • thạch cao nghiền,
  • thạch cao nghiền,
  • Địa chất: sản phẩm nghiền,
  • đới gãy vụn,
  • đường dứt nét, đường gạch gạch,
  • / ´klous¸meʃt /, Xây dựng: có lỗ nhỏ,
  • mau mắt (sàng lưới),
  • lồi ra phía ngoài,
  • bộ đẩy bằng khí nén, máy đẩy (goòng) bằng khí nén,
  • dầm cầu thang kiểu hộp,
  • vôi [được quét vôi],
  • sàng mắt lõm,
  • vịt thịt,
  • không khí (được) điều hòa, không khí được điều hòa,
  • quặng đã tuyển,
  • thưa [có mắt lưới thưa (rây)],
  • / ju:zd /, Tính từ: Đã dùng, đã sử dụng, thường dùng, đang dùng, cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..), ( + to something/doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì, Điện...
  • / hju:d /, Tính từ: có màu sắc (dùng trong tính từ ghép), bright-hued fabric, vải màu sáng, many-hued cream, kem nhiều màu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top