Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In into” Tìm theo Từ (4.309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.309 Kết quả)

  • ánh xạ vào,
  • Danh từ: (thông tục) sự giới thiệu, sự tiến cử,
  • prefix. chỉ trong,
  • / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to get onto a horse, nhảy lên mình ngựa, the boat was driven onto the rocks, con thuyền bọ...
  • / ´ʌntu /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đến, tới (như) to,
  • Danh từ: thông tin không chính xác (viết tắt) của informal information, info, info database, info database, info-mac, trang info-mac
  • Danh từ: (viết tắt của) information,
  • Thành Ngữ:, to sew something in/into something, bọc cái gì bằng cách khâu
  • Thành Ngữ:, to put a crimp in ( into ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
  • / ´pintou /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vá, lốm đốm (ngựa, đậu..), Danh từ, số nhiều pintos: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngựa vá, Từ...
  • không theo một thứ tự đặc biệt nào,
  • lửa phụt ngược về bộ chế hòa khí,
  • phóng (vào vũ trụ không gian),
  • đổi thành tiền mặt,
  • sự tách (thành) sợi, sự tách (thành) thớ,
  • đưa vào vận hành, vận hành,
  • chuyển thành dung dịch,
  • sự đưa vào sản xuất, sự đưa vào sử dụng,
  • Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top