Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In sink” Tìm theo Từ (4.905) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.905 Kết quả)

  • chậu rửa phòng thí nghiệm,
  • Thành Ngữ:, to live in sin, ăn nằm với nhau như vợ chồng
  • chỗ thoát điện tử,
  • chậu rửa nhà bếp,
  • hố trũng do hòa tan (trong vùng đá vôi),
  • chậu rửa bằng sứ, chậu rửa bằng xeramic,
  • hố sụt,
  • nơi giữ thông tin, vùng tiếp nhận thông tin,
  • chỗ gom dầu,
  • vết lõm,
  • hốc thung lũng,
  • mực nho, mực thỏi,
  • / lɪɳk /, Danh từ: mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc ( = 0, 20 m), ( số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối;...
  • / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, Ngoại động từ:...
  • / silk /, Danh từ, số nhiều silks: tơ (do nhện, một số côn trùng nhả ra), tơ, chỉ, lụa (chỉ và vải làm bằng tơ đó), ( số nhiều) quần áo bằng lụa, (thông tục) luật sư...
  • / sliηk /, Danh từ: súc vật ( (thường) là bò) đẻ non, thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non, Động từ: Đẻ non, đẻ thiếu tháng (súc vật),
  • / wi:k /, Danh từ: sự nháy mắt; cử chỉ nháy mắt đặc biệt để ra hiệu, nháy mắt, khoảnh khắc, Nội động từ: ( + at) nháy mắt (nhất là để...
  • Idioms: to be dressed in black , in silk, mặc đồ đen, đồ hàng lụa
  • / fiηk /, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): kẻ tố giác, tên chỉ điểm, kẻ phá hoại cuộc đình công, kẻ đáng khinh, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top