Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Incidental to” Tìm theo Từ (11.893) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.893 Kết quả)

  • tai nạn lao động,
  • mặt phẳng tới,
  • sóng tới phẳng,
  • dấu hiệu cảnh báo tai nạn,
  • sự cố an toàn máy tính,
  • trạm yêu cầu khi có sự cố, một phương tiện đặt ở khoảng cách an toàn cách nơi xảy ra sự cố sao cho chỉ huy khẩn cấp, nhân viên chủ chốt, và các đại diện kỹ thuật có thể đưa ra quyết định...
  • cường độ trường tới,
  • điểm cơ sở ngẫu nhiên,
  • điểm kép ngẫu nhiên,
  • bản ghi tình trạng sự cố,
  • bản ghi tình trạng sự cố, nhật ký về tình trạng sự cố,
  • ,
  • ,
  • Giới từ: theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto, ( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì), tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt...
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Thành Ngữ:, to talk to, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, to warm to, có thiện cảm với, mến (ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top