Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Indo” Tìm theo Từ (360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (360 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to walk into something/somebody, đâm sầm vào, đụng phải
  • Thành Ngữ:, to launch into strong language, chửi rủa một thôi một hồi
  • Idioms: to take sb into custody, bắt giam người nào
  • Thành Ngữ:, to go into the church, đi tu
  • Thành Ngữ:, to get into one's stride, (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
  • đổi đồng phrăng sang đồng đô-la,
  • sự nén vỏ mỏng trong đất (móng vỏ mỏng),
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • Thành Ngữ:, sink in/sink into something, ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
  • Thành Ngữ:, to fall into line with, d?ng ý v?ii
  • Thành Ngữ:, to let daylight into something, (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
  • đưa về dạng chính tắc,
  • Idioms: to go into a convent, Đi tu dòng nữ
  • Idioms: to go into a house, Đi vào trong nhà
  • lái (tàu) ngược hướng gió,
  • Thành Ngữ:, to turn night into day, l?y dêm làm ngày
  • sự đổi đô-la ra vàng,
  • ngày bắt đầu có hiệu lực, ngày khởi hiệu,
  • sự nén vỏ mỏng trong đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top