Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “International merchant” Tìm theo Từ (628) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (628 Kết quả)

  • năng lực lưu thông tiền tệ quốc tế, phương tiện tiền mặt quốc tế,
  • thông báo quốc tế,
  • nền tiêu chuẩn, nến quốc tế, nền quốc tế, nến quốc tế,
  • thanh toán quốc tế,
  • tiền tệ quốc tế, đồng tiền quốc tế,
  • cân bằng quốc tế,
  • hiệp định quốc tế,
  • viện trợ quốc tế,
  • chợ quốc tế,
  • trái phiếu quốc tế,
  • triển lãm quốc tế, international exhibition bureau, cục triển lãm quốc tế
  • hội chợ quốc tế, triển lãm quốc tế,
  • thanh toán quốc tế, việc chi trả quốc tế, international payment deficit, thâm hụt thanh toán quốc tế, international payment surplus, thặng dư thanh toán quốc tế
  • dự trữ quốc tế hay dự trữ ngoại hối,
  • địa vị quốc tế,
  • điều ước quốc tế,
  • đơn vị quốc tế,
  • phóng khoản quốc tế, tiền cho vay quốc tế,
  • bưu phẩm quốc tế,
  • thị trường quốc tế, thị trường quốc tế, international market price, giá thị trường quốc tế, tension of international market, tình trạng căng thẳng của thị trường quốc tế, vagarious international market, thị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top