Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Inveigh against” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • thư tín dụng thu theo hối phiếu,
  • quyền truy đòi (các) đệ tam nhân,
  • hệ số ổn định khi chưa (nở),
  • hệ số ổn định (khi) cuốn dọc,
  • Thành Ngữ:, to make head against, kháng c? th?ng l?i
  • làm ngược thớ gỗ, gia công ngược thớ gỗ,
  • trả tiền mặt theo vận đơn,
  • hệ số ổn định chống trượt của móng,
  • kết cấu không có giằng liên kết,
  • sự cách ly âm thanh và rung động,
  • ra lệnh thực hiện công việc trong các khoản tiền tạm,
  • Thành Ngữ:, trade something off ( against something ), từ bỏ cái gì (để đổi lấy cái gì khác) như một thoả hiệp
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • giao hàng khi thanh toán,
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Idioms: to go against the current, Đi ngược dòng nước
  • Idioms: to be dead against sth, kịch liệt phản đối việc gì
  • bảo vệ cốt thép chống gỉ,
  • hộ đê, hộ đê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top