Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Junk ” Tìm theo Từ (74) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (74 Kết quả)

  • / ´dʒʌηk¸ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát, Kinh tế: cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát, cửa hàng tầm tầm,
  • Danh từ: nơi để đồ đồng nát,
  • người bán đồ cũ rẻ tiền, người bán hàng tầm tầm, người bán phế phẩm,
  • xe hơi cũ nát,
  • lỗ khoan đã bỏ,
  • máy ép đồ đồng nát, máy ép phế liệu,
  • ống lắng (khoan),
  • / dʌηk /, Động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, douse...
  • / hʌηk /, Danh từ: miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...), gã đàn ông lực lưỡng, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ´dʒu:nou /, danh từ, (thần thoại,thần học) nữ thần giu-nô (vợ giu-pi-te), người đàn bà đẹp trang nghiêm,
  • / sʌηk /, Xây dựng: bị đắm, ngầm dưới đất (thùng chứa), Kỹ thuật chung: bị chìm, bị lún, chìm đầu, lõm,
  • / bʌηk /, Danh từ: giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa), như bunk bed, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ngủ, Ngoại động...
  • / pʌηk /, Danh từ: loại nhạc rốc dữ dội, mạnh (phổ biến từ cuối 1970) (như) punk rock, hình thức chơi nhạc đường phố, người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất...
  • / ´dʒiηk /, Danh từ: sự tránh, sự né tránh, Động từ: tránh, né tránh, (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay), Hình...
  • giường giá, cặp giường nhỏ (cho trẻ con),
  • / fʌηk /, danh từ, (thông tục) sự kinh sợ, kẻ nhát gan, nội động từ, (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ, lẩn tránh (vì sợ), chùn bước, ngoại động từ, sợ, sợ hãi (cái gì, ai), lẩn tránh, trốn...
  • / [dʒu:n] /, Danh từ, viết tắt là .Jun: tháng sáu, tháng sáu,
  • tháng sáu ( june),
  • loại bỏ một file,
  • như blue fear,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top