Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keester” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • / hou´tel¸ki:pə /, danh từ, chủ khách sạn,
  • máy thử xé rách,
"
  • dụng cụ lấy mẫu lõi bên (giếng khoan),
  • làm tức thở (lửa), làm ngạt thở,
  • kiểm tra phần mềm,
  • Danh từ: phía tây nam, miền tây nam, Tính từ: tây nam, Phó từ: về hướng tây...
  • tuốc nơ vít thử điện,
  • thủ kho, người coi kho, nhân viên quản lý kho,
  • / 'jestə'jiə: /, Phó từ & danh từ: (thơ ca) năm ngoái, năm trước,
  • Danh từ: người nuôi ong, người nuôi ong,
  • máy đo khoảng cách,
  • mộ cổ ở phương Đông, mộ cổ phương Đông,
  • bộ thử lọc,
  • thiết bị thử thành hệ, bộ thử tạo hình,
  • máy thử sức của móng, máy thử sức chịu của móng,
  • máy kiểm prôfin răng, máy thử bánh răng,
  • người giữ kho, thủ kho, viên quản khố,
  • thủ môn,
  • máy thử áp kế,
  • bộ thử cách điện, máy kiểm tra cách điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top