Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kick raise” Tìm theo Từ (580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (580 Kết quả)

  • / hik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backwoodsman /woman , boor , bumpkin , clodhopper , cornfed...
  • / nik /, Danh từ: nấc, khía, Ngoại động từ: cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt...
  • danh từ, Đống, đụn rơm, cây (rơm), rạ, thóc.. ở ngoài trời (được che đậy để khỏi bị mưa ướt), ngoại động từ, Đánh đống, đánh đụn (rơm), danh từ (như) .wrick, sự bong gân, sự trật (mắt...
  • dựng,
  • như raze,
  • / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi...
  • sửa tăng số tiền chi phiếu,
  • huy động quỹ, quyên quỹ,
  • nâng giá, tăng giá,
  • Thành Ngữ:, to raise hell, nổi cơn tam bành, nổi trận lôi đình
  • Thành Ngữ:, to kick off, đá bật đi
  • lò thượng rọt quặng,
  • phát hành công trái, tìm vay,
  • đưa ra lời bào chữa,
  • sự lật nghiêng tàu,
  • cóc phản quang, mấu phản quang,
  • tăng giá đấu giá,
  • huy động vốn,
  • quyên tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top