Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kick up a fuss” Tìm theo Từ (6.467) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.467 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to kick up a fuss , a dust, làm ầm ĩ cả lên
  • / ´kik¸ʌp /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự om sòm, cuộc cãi lộn om sòm,
  • làm cong vênh, tâng bóng,
  • Nghĩa chung: lấy cái gì đó lên, đón (ai đó), máy chuyển âm, Điện tử & viễn thông: thu âm thanh, thụ chuyển, Kỹ thuật...
  • sự giao dịch với giá cao hơn,
  • / ´pik¸ʌp /, Danh từ, số nhiều pick-ups: gái làng chơi; bò lạc; dân chơi đứng đường, bộ phận giữ kim đĩa hát cho chiếc máy quay đĩa, như pick-up truck, người quen tình cờ,...
  • Thành Ngữ: nghiêng, lật đổ, to kick up, đá tung lên
  • Thành Ngữ:, to kick up a shindy, làm huyên náo; gây om xòm
  • / fʌs /, Danh từ: sự ồn ào, sự om sòm, sự rối rít; sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá, Nội động từ: làm ầm lên; rối rít; nhặng...
"
  • bộ cảm biến góc,
  • cái cảm biến điện áp, kim quay đĩa áp điện, ống nói tinh thể,
  • sự vận chuyển hàng hoá của người giữ hàng,
  • đầu đọc từ,
  • cuộn dây dò cuộn thử, cuộn dò tìm, cuộn rà soát,
  • lọc bơm dầu,
  • máy phát thu chuyển,
  • điện áp bộ cảm biến,
  • sự cảm biến quang điện, sự thụ chuyển quang điện,
  • / kick /, Danh từ: trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật của súng (khi bắn), (thông tục) hơi sức; sức bật, sức chống lại,...
  • đầu hát đĩa tinh thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top