Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock one” Tìm theo Từ (4.934) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.934 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • một đối một,
  • là hàm số ánh xạ một-một, nghĩa là với hàm y=f(x) thì duy nhất x cho ra duy nhất y, và ngược lại, với mỗi y thì tồn tại duy nhất 1 giá trị x sao cho f(x)=y.,
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • đánh lửa sớm,
  • Thành Ngữ:, to knock sb sideways, đánh bật ra rìa
  • Idioms: to take a knock, bị cú sốc
  • giảm giá (tới mức),
  • phép thử nổ của xăng,
  • Thành Ngữ:, to take the knock, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ
  • kết nối một-một, giao tiếp một- một,
  • ánh xạ một một,
  • sự dịch một đối một,
  • Thành Ngữ:, to knock their heads together, va chạm nhau kịch liệt
  • Thành Ngữ:, knock them in the aisles, (về một buổi trình diễn) rất thành công, gặt hái thành công
  • bộ hợp dịch một một,
  • sự tương ứng một một, tương ứng một đối một, sự tương ứng một đối một,
  • bộ dịch một một,
  • tách dầu khỏi nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top