Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knocked out” Tìm theo Từ (3.024) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.024 Kết quả)

  • Tính từ: không lên cò,
  • / ´krɔkt /, tính từ, bị thương, bị gãy vỡ,
  • / ´nækə /, Danh từ: người chuyên mua ngựa già để giết thịt, người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu, knacker's yard, nơi làm ăn của những người chuyên buôn...
  • / nikt /, Cơ khí & công trình: mẻ sứt, Kỹ thuật chung: đứt, mẻ,
  • / ´lɔkt /, Cơ khí & công trình: được khóa, Hóa học & vật liệu: bị chốt, bị đóng, bị khóa, Kỹ thuật chung:...
  • chưa lắp ráp, được hoàn toàn để rời,
  • đã tháo rời, phải ráp lại,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • Idioms: to be knocked out in an exam, bị đánh hỏng, thi rớt
  • nguyên tử bị bật ra,
  • bộ gõ lò,
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top