Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lét-terer” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • thời gian giữ lâu,
  • cho thuê theo tháng,
  • Thành Ngữ:, cái gì qua thì để nó qua, để quá khứ trôi vào dĩ vãng
  • đo thử độ cách điện đường dây,
  • công nghệ điều chế ánh sáng,
  • nghe trước khi nói,
  • truyền nội bộ,
  • bảng điều khiển mức,
  • sự thử nghiệm rò,
  • Thành Ngữ:, let sleeping dogs lie, (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
  • bản điều khiển mức,
  • truyền năng lượng tuyến tính,
  • Thành Ngữ:, to let oneself go, không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi
  • Thành Ngữ:, without let or hindrance, êm xuôi, không gặp trở ngại
  • nghe trong khi nói,
  • Thành Ngữ:, to let out at, đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn
  • Thành Ngữ:, to let somebody know, bảo cho ai biết, báo cho ai biết
  • đầu cuối truy nhập nội hạt,
  • tài khoản tài sản nhà đất,
  • Thành Ngữ:, let her ( it ) rip, (thông tục) đừng hãm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top