Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lét-terer” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • phương pháp đồ thị lô,
  • máy điện thoại có loa,
  • điều khoản thoái thác,
  • thuế khu mỏ,
  • tập tem,
  • Thành Ngữ:, to let by, để cho đi qua
  • cho vào,đưa vào, Thành Ngữ:, to let in, cho vào, đưa vào
  • Thành Ngữ:, to let into, để cho vào
  • cho ra, tháo ra, Thành Ngữ:, to let off, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
  • bỏ qua, không để ý, Thành Ngữ:, to let pass, bỏ qua, không để ý
  • mạch sơ cấp,
  • khu đất đậu xe bên ngoài con đuờng,
  • hàng lô lớn,
  • chuyển tải vùng cục bộ,
  • Thành Ngữ:, to let well alone, dã t?t r?i không ph?i xen vào n?a; d?ng có ch?a l?n lành thành l?n què
  • bãi đỗ xe,
  • bảng tìm kiếm, bảng tra cứu,
  • Nghĩa chuyên ngành: bảng mô tả nội bộ,
  • thiết bị đầu cuối người dùng nội hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top