Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Last-minute” Tìm theo Từ (1.984) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.984 Kết quả)

  • nhân tử cuối,
  • Danh từ: họ (trong danh tánh của một người),
  • Danh từ: (quân sự) kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng,
  • mẩu tin cuối,
  • phần cất đuôi (lọc dầu),
  • ho gà cơnliên tiếp,
  • / ´minstə /, Danh từ: nhà thờ lớn; thánh đường,
  • số lần va chạm trên phút,
  • số trang mỗi phút, trang trên phút,
  • Thành Ngữ:, to the minute, đúng giờ
  • nhập sau xuất sau,
  • biên bản cuộc họp hội đồng quản trị,
  • vào sau ra sau,
  • / bla:st /, Danh từ: luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), Ngoại động từ: làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm...
  • Nội động từ: hoạt động như laze, hình thái từ:,
  • / lash - oxford dictionary /, Danh từ: dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ( (cũng) eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ...
  • / lʌst /, Danh từ: tính dâm dục, thói dâm ô, thú tính, sự thèm thuồng, sự thèm khát, Nội động từ: ( + for, after) tham muốn, thèm khát, Từ...
  • / ˈfaɪnaɪt /, Tính từ: có hạn; có chừng; hạn chế, (ngôn ngữ học) có ngôi ( động từ), Toán & tin: hữu hạn, Xây dựng:...
  • / mə'njuə /, Danh từ: phân (súc vật), phân bón, Ngoại động từ: bón phân, Kỹ thuật chung: phân bón, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top