Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lay the groundwork” Tìm theo Từ (8.707) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.707 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to barrier the way, chận đường
  • lời khuyên hằng ngày,
  • Thành Ngữ:, to carry the day, thắng lợi thành công
  • Thành Ngữ:, to say the word, ra lệnh nói lên ý muốn của mình
  • Thành Ngữ:, to play the field, không để bị ràng buộc, giữ thế thủ
  • Thành Ngữ:, to play the man, cu x? dúng ph?m cách con ngu?i
  • Thành Ngữ:, to play the market, (t? m?,nghia m?) d?u co ch?ng khoán
  • định luật charles-gay-lussac,
  • bình đẳng trước pháp luật,
  • thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu),
  • ngã ba đường,
  • định luật đòn bẩy,
  • Thành Ngữ:, lion of the day, người mà thiên hạ đều chú ý
  • Thành Ngữ:, myrmidon of the law, cảnh sát, công an
  • Thành Ngữ:, to play the baby, nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
  • Thành Ngữ:, the fall of day, lúc ch?p t?i
  • Thành Ngữ:, the primrose path ( way ), con đường truy hoan hưởng lạc
  • có tính chất vật lý,
  • quy luật cường quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top