Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lay the groundwork” Tìm theo Từ (8.707) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.707 Kết quả)

  • hệ thống ống đặt bằng,
  • thời hạn bốc dỡ hàng,
  • Thành Ngữ:, to lay over, tr?i lên, ph? lên
  • họa đồ thực hiện, bố trí thực hiện,
  • tùy theo từng trường hợp,
  • tuân thủ luật pháp,
  • Thành Ngữ:, to play the giddy goat, giddy
  • find (something) out the hard way,
"
  • Thành Ngữ:, in the face of day, một cách công khai
  • Thành Ngữ:, postpone the evil hour / day, hạ hồi phân giải
  • Thành Ngữ:, the creature of a day, cái phù du, cái nh?t th?i; ngu?i n?i ti?ng m?t th?i
  • luật số lớn,
  • thực giá thay đổi của cổ phiếu trong ngày,
  • quy tắc về luật thích dụng,
  • Idioms: to go to the play, Đi xem kịch
  • Thành Ngữ:, to play bell ( the mischief ), gieo tai ho?, tàn phá, phá phách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top