Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Legion. associated word xenial” Tìm theo Từ (581) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (581 Kết quả)

  • thương tổn tiền phát, thương tổn kỳ đầu,
  • vùng đông dân, vùng đông dân, vùng dân cư,
  • vùng triều, khu vực thủy triều,
  • vùng nước trồi,
  • vùng trồng nho,
  • thương tổn dinh dưỡng,
  • vùng không phát triển,
  • vùng hàn,
  • vùng niệu-sinh dục,
  • miền nhìn thấy,
  • / ´flekʃən /, Danh từ: sự uốn, chỗ uốn, (ngôn ngữ học) biến tố, (toán học) độ uốn, Toán & tin: độ uốn; đao hàm bậc hai, Xây...
  • / ´leg¸hɔ:n /, Danh từ: rơm lêchho (một loại rơm ở vùng li-vóoc-nô, y), mũ rơm lêchho, gà lơgo,
  • khu vực neo,
  • vùng chắn,
  • vùng miệng,
  • vùng d,
  • thương tổn lan toả,
  • vùng nhiễu xạ,
  • vùng xoáy,
  • vùng xích đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top