Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lié” Tìm theo Từ (221) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (221 Kết quả)

  • nắp đẩy, nắp trượt,
  • môi trên,
  • (thông tục) như women's liberation,
  • răng gàu xúc,
  • nắp lồi,
"
  • gờ đúc,
  • khehở môi,
  • mép phễu (nổ), miệng hố,
  • nắp (có) móc cài,
  • nắp kiểm tra,
  • khemi mắt,
  • Danh từ: người hay ngủ nướng,
  • nhóm li, nhóm lie, formal lie group, nhóm li hình thức, local lie group, nhóm li địa phương, formal lie group, nhóm lie hình thức, local lie group, nhóm lie địa phương
  • góc sắc (mũi khoan xoắn),
  • đường môi,
  • đường môi dướì,
  • banh môi,
  • mặt trước (dụng cụ cắt),
  • cạnh cắt, lưỡi cắt,
  • mép bít kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top