Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lie down on job” Tìm theo Từ (8.292) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.292 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
  • thực địa [tại thực địa],
  • tại thực địa, tại hiện trường,
  • săn việc trực tuyến, tìm việc trực tuyến,
  • / ´lai¸daun /, danh từ, sự ngả lưng,
  • phòng thí nghiệm hiện trường, phòng thí nghiệm hiện trường,
  • Tính từ: kinh nghiệm / kiến thức nhận được trong khi làm việc, thành ngữ job, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
  • hướng truyền xuống,
  • Thành Ngữ:, to lie down, nằm nghỉ
  • neo chống nhổ,
  • việc kèm cặp tại chỗ, việc đào tạo tại chỗ, bồi dưỡng tại chức, đào tạo tại chỗ, đào tạo tại chức, đào tạo tại chức,
  • lắp ráp tại chỗ (làm),
  • / dʒɔb /, Danh từ: việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình...
  • được nối (đóng),
  • / ´ɔn¸lain /, Toán & tin: online, trực tuyến, on-line, Điện: đang vận hành, Kỹ thuật chung: bảo dưỡng khi đang vận...
  • Tính từ: có thể buộc được (về một nhãn hiệu..),
  • Thành Ngữ:, down on the nail, ngay lập tức
  • Thành Ngữ:, to crack down on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay
  • điểm liên kết xuống (ở máy thu đổi tần), điểm bảo vệ,
  • hệ kết cấu liên kết từ móng đến mái (chịu lực gió),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top