Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Life of luxury” Tìm theo Từ (23.741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.741 Kết quả)

  • / lʌk.ʃər.i /, Danh từ: sự xa xỉ, sự xa hoa, Đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, Điều vui sướng, niềm khoái trá, Kinh...
  • xa xỉ phẩm,
  • các ngành công nghiệp xa xỉ, công nghiệp xa xỉ phẩm,
  • hàng xa xỉ, xa xỉ phẩm,
  • quảng cáo lừa dối,
  • toa xe sang trọng, xe buýt sang trọng,
  • ôtô có đầy đủ tiện nghi, ôtô sang trọng,
  • hàng xa xỉ, xa xỉ phẩm,
  • Danh từ: thuế hàng xa xỉ, thuế xa xỉ phẩm,
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • Thành Ngữ:, in the lap of luxury, trong cảnh xa hoa
  • hàng không xa xỉ,
  • Danh từ: (thực vật) cây cải âm, Tính từ: thuộc mặt trăng, trên mặt trăng,
  • / ´ju:ʒuri /, Danh từ: sự cho vay nặng lãi, lãi nặng ( (thường) (nghĩa bóng)), Kỹ thuật chung: sự hao mòn, Kinh tế: sự...
  • cáp nâng thang máy,
  • sự sống nhân tạo, đời sống nhân tạo,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • súng bắn dây cứu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top