Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liffe” Tìm theo Từ (402) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (402 Kết quả)

  • / ´laif¸saiz /, tính từ, to như vật thật, to như người thật, a life-size statue, bức tượng to như người thật
  • / ´laif¸saizd /, (adj) kích thước như vật thật, như life-size,
  • tuổi thọ in,
  • người thực việc thực, thực, thực, người thực, việc thực,
  • tuổi thọ làm việc, tuổi thọ sử dụng, thời gian công tác, thời hạn sử dụng (dung dịch), thời hạn phục vụ, thời hạn sử dụng, thời gian sử dụng, tuổi thọ, vòng đời, niên hạn sử dụng,
  • sinh hoạt đơn sơ,
  • tuổi thọ, niên hạn ước tính,
  • thời kỳ mãn kinh.,
  • đời sống người tiêu dùng,
  • thời hạn sử dụng của máy bay,
  • danh từ, phong cách âm nhạc và múa dân gian ở phi châu,
  • quyền hưởng suốt đời, quyền lợi trọn đời, quyền hưởng huê lợi trọn đời,
  • Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , lifeline , life net , life preserver , life...
  • hoa lợi trọn đời, quyền thu huê lợi trọn đời,
  • người thu hoa lợi trọn đời,
  • tuổi thọ, tuổi thọ,
  • Danh từ: tiểu sử,
  • sự thử tuổi thọ, phép thử tuổi thọ, thử tuổi thọ, thử nghiệm tuổi thọ, kiểm tra tuổi thọ, sự kiểm tra tuổi thọ,
  • / ´laif¸seivə /, danh từ, người cứu đắm, Đội viên đội cứu đắm,
  • Danh từ: tuổi thọ tối đa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top