Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Line ” Tìm theo Từ (2.967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.967 Kết quả)

  • dải sáng nhợt (mặt thép mới gia công),
  • lớp lót pittông,
  • có hình lưu tuyến,
  • (adj) được ốp bằng thép, lót bằng tấm thép,
  • các đường dây điện thoại,
  • ống lót chèn, ống lót,
  • đưa vào chế độ quy định,
  • hố đào được ốp gỗ, hố đào được ốp ván,
  • hố móng có cừ vây,
  • lộ trình đã vạch sẵn,
  • máng đổ rác (trong các khách sạn và chung cư cao tầng), linen sorting, máng phân loại rác
  • người kinh doanh vận tải tàu chợ,
  • giấy lót,
  • hợp đồng thuê tàu định kỳ,
  • đường nách,
  • đường vai,
  • tàu biển chuyên tuyến,
  • ống bị đóng cáu bẩn,
  • khoang trong tủ lạnh, vỏ trong tủ lạnh, refrigerator liner (lining), khoang (vỏ) trong tủ lạnh
  • máng lót rắn, ống lót rắn, đệm lót rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top