Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Long-spun diffuse” Tìm theo Từ (1.039) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.039 Kết quả)

  • sự lấy ra được nhiều, tỷ lệ thu cao,
  • công ty lừa, hãng lừa, hãng buôn lừa đảo,
  • Danh từ: (thông tục) nhà trí thức, người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển,
  • lỗ khoan sâu,
  • Danh từ: ( crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng,
  • trăm dài,
  • khuỷu nối dài,
  • tiếng còi dài,
  • dải dài,
  • ghế dọc,
  • / 'deilɔη /, Tính từ & phó từ: suốt ngày, cả ngày,
  • Tính từ: kéo dài một tiếng,
  • / ´lɔη¸æktiη /, tính từ, (dược) có tác dụng lâu dài,
  • có băng dài,
  • Tính từ: phân rã kéo dài,
  • Tính từ: thuộc dòng dõi thế gia xưa,
  • / ´lɔη¸distəns /, khoảng cách xa, khoảng cách xa, tính từ & phó từ, Đường dài, long-distance call, cuộc điện đàm đường dài, to phone long-distance, gọi điện thoại đường dài
  • bền lâu, (adj) bền lâu, Từ đồng nghĩa: adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lived , long-standing , old , perdurable , perennial ,...
  • Danh từ: (nói về đồ ăn thức uống) có thể để lâu mà không hư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top