Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make certain” Tìm theo Từ (1.989) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.989 Kết quả)

  • danh từ, lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng,
  • bình phong (trong) màn,
  • Danh từ: (quân sự) lưới lửa,
  • màn chắn lửa, màn chống cháy, màn chống cháy (amian), màn ngăn cháy,
  • Danh từ: bức màn sắt (từ ngữ ám chỉ sự bưng bít thông tin của các nước xã hội chủ nghĩa),
  • màn chống thấm, màng chống thấm,
  • dàn bức xạ,
  • đơn bảo hiểm niên kim cố định,
  • đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn,
  • màn gió, màn gió (bảo vệ), màn không khí, Địa chất: màn gió, màn chắn thông gió, heated air curtain, màn không khí nóng, hot-air curtain, màn không khí nóng, wall-air curtain, màn không...
  • màn chuỗi treo tự do,
  • / ´kə:tn¸reizə /, danh từ, tiết mục mở màn,
  • dây trời màn che, ăng ten giàn, ăng ten màn che, ăng ten mành, bobtail curtain antenna, ăng ten giàn kiểu đuôi cộc
  • vòm ngăn (giữa lò sinh khí và bể chứa),
  • danh từ, sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa,
  • đồ họa (cho) màn,
  • sự trát vữa xi măng tạo màn chống thấm, màn chống thấm, cutoff curtain grouting, màn chống thấm dưới chân khay
  • mạn giả (trên boong), mạn giả sườn hở,
  • / ´drɔp¸kə:tn /, danh từ, quả bom,
  • màn đồ họa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top