Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make conversant with” Tìm theo Từ (3.479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.479 Kết quả)

  • / kən'və:sənt /, Tính từ: thân mật, thân thiết, biết, quen, giỏi, thạo (việc gì), ( + about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • / kən'və:səntli /,
  • / kən'və:dʒənt /, Tính từ: (vật lý); (toán học) hội tụ, Toán & tin: hội tụ, Kỹ thuật chung: hội tụ, Từ...
  • / ¸ʌηkən´və:sənt /, tính từ, ( + with) không biết, không am hiểu; không quen, không giỏi, không thông thạo,
  • / kən'fesənt /, Danh từ: người xưng tội,
  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • / kən'və:sənsi /, như conversance,
  • / kən´vʌlsənt /, Danh từ: (y học) thuốc gây co giật,
  • được chế tạo nguyên khối,
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • Thành Ngữ:, to make away with, hu? ho?i, gi?t, th? tiêu, kh?
  • Thành Ngữ:, to make free with, ti?p dãi t? nhiên không khách sáo
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • khuôn rập hội tụ,
  • tích phân hội tụ,
  • bán hội tụ,
  • hội tụ đều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top