Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make up for” Tìm theo Từ (7.580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.580 Kết quả)

  • đất bổ sung, đất bù,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • Idioms: to take up the cudgels for sb, che chở, bảo vệ người nào
  • Thành Ngữ:, to take up the cudgels for somebody, che chở ai, bảo vệ ai
  • Thành Ngữ:, to stand up for, v? phe v?i, ?ng h?
  • Thành Ngữ:, to set up for, (thông t?c) làm ra v?
  • biến áp khởi động,
  • Thành Ngữ:, to stick up for, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...)
  • công tắc đóng-đóng,
  • Thành Ngữ:, to make up a quarrel, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà
  • bổ túc số lượng đòi hỏi,
  • nước bổ sung mạng lưới nhiệt, nước bù mạng lưới nhiệt,
  • Thành Ngữ:, to make up one's mind, mind
  • tạo hình,
  • van cắt áp suất dư (phanh),
  • xin giao chứng khoán,
  • nhận chứng khoán,
  • Thành Ngữ:, take up the slack, kéo căng ra
  • Thành Ngữ:, to make a bid for, tìm cách để đạt được, cố gắng để được
  • / ´meikɔ:´breik /, tính từ, một mất một còn, được ăn cả ngã về không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top