Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make up for” Tìm theo Từ (7.580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.580 Kết quả)

  • vặn cần khoan thêm một vòng,
  • đất mượn,
  • hộp cuộn phim, lõi cuộn phim,
  • hệ số cáp,
  • nhận chứng khoán,
  • puli căng, con lăn căng,
  • vít dùng cho cáp thép,
  • hệ cuốn sợi, hệ sợi xe,
  • cấu đóng gói, máy đóng gói,
  • lõi cuốn băng, cuộn quấn,
  • mang cuộn dây cáp lên xe,
  • thành phẩm,
  • Thành Ngữ: khắc phục khe hở, trừ bỏ hành trình chốt, lấy đi (thời gian), nhặt lên, đưa lên, cho lên (tàu xe), to take up, nh?t, c?m lên, lu?m lên; dua lên, d?n lên, mang lên
  • Thành Ngữ:, to make tracks ( for.. ), (thông tục) rời (đến một nơi)
  • chế tạo sản phẩm dự trữ,
  • Thành Ngữ:, for conscience's sake, vì lương tâm
  • Thành Ngữ:, to make way for, way
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top