Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marial” Tìm theo Từ (2.646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.646 Kết quả)

  • / ´ɛəriəl /, Tính từ: thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích, Toán & tin: (thuộc) diện tích, Kỹ...
  • / 'æksiəl /, Tính từ: (thuộc) trục; quanh trục, Toán & tin: (thuộc) trục, Cơ - Điện tử: (adj) chiều trục, Cơ...
  • / ´meiniə /, Danh từ: chứng điên, chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện, Y học: hưng cảm, Từ đồng...
  • / 'mæfiə /, Danh từ: băng đảng tội phạm mafia, (chính trị) nhóm đứng trong bóng tối để giật dây,
  • / ´mjuərəl /, Tính từ: (thuộc) tường; như tường; trên tường, Danh từ: bức tranh tường, bích hoạ, Xây dựng: bích họa,...
  • / ˈmɔrəl , ˈmɒrəl /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân lý, (thuộc) phẩm hạnh, có đạo đức, hợp đạo đức, tinh thần, Danh từ: bài học,...
  • vật liệu cách âm, vật liệu cách nhiệt,
  • Danh từ: (quân sự) toà án quân sự tại trận tuyến, toà án quân sự dã chiến,
  • Thành Ngữ:, drumhead court martial, toà án quân sự dã chiến
  • đồng đô la maria theresa,
  • khớp tụ cốt tay, khớp cổ tay,
  • khối xương cổ tay tụ cốt cổ tay,
  • ống cổ tay,
  • vật liệu bọt, vật liệu xốp,
  • vật liệu dính kết, chất gắn, vật liệu kết dính, vữa xây,
  • vật liệu lợp, vật liệu bọc,
  • vật liệu có sét,
  • vật liệu hạt to,
  • vật liệu không dính kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top