Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marial” Tìm theo Từ (2.646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.646 Kết quả)

  • / 'ta:sl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân, Danh từ: (giải phẫu) xương cổ chân,
  • Danh từ, số nhiều là courts .martial: toà án quân sự, phiên toà quân sự, to be tried before a courtỵmartial, bị đem xử ở toà án quân sự, drumhead courtỵmartial, phiên toà quân sự...
  • Danh từ: như patrol wagon, Từ đồng nghĩa: noun, paddy wagon , patrol wagon , police wagon
  • / 'beriəl /, Danh từ: việc chôn cất, việc mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, burying , deep six , deposition...
  • (thuộc) tâm vị,
  • / ´pɛəriən /, danh từ, người đảo pa-rô, Đồ sứ pa-rô,
  • / 'reidjəl /, Tính từ: (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, , như tia, như bán kính, xuyên tâm, toả tròn, (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe), (giải phẫu)...
  • / 'mædrigəl /, Danh từ: thơ tình ngắn; thơ trữ tình, (âm nhạc) madrigan; ca khúc,
  • Danh từ: như manila hemp, như manilla paper,
  • / ´ma:dʒinəl /, Tính từ: (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề, khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai), Toán & tin: biên duyên,
  • / ma:´sel /, Danh từ: làn tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc) thành làn sóng, Hình thái từ:,
  • (thuộc) trĩ,
  • Danh từ: tín đồ giáo phái mary của công giáo (chuyên về giáo dục),
  • / mə´ri:nə /, Danh từ: bến du thuyền, Xây dựng: bến du thuyền, Kinh tế: ao cột tàu, bến du thuyền, cột tàu, ụ tàu nhỏ,...
  • / mə´ri:n /, Tính từ: (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển, (thuộc) hải quân, Danh từ:...
  • / ma:´sa:lə /, Danh từ: rượu macxala (rượu bổ của ý),
  • Danh từ: vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường, Nội động từ: ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy......
  • Danh từ: xe chở tù,
  • miria (l04),
  • / 'traiəl /, Danh từ: sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên toà xử, sự thử thách; điều thử thách; nỗi gian nan, ( + to somebody) của nợ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top