Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mener” Tìm theo Từ (602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (602 Kết quả)

  • máy đo độ lệch, máy đo phân cực,
  • Danh từ:, như ampere pliers
  • thiết bị đo khí co,
  • thiết bị kiểm tra, dụng cụ kiểm tra,
  • dụng cụ đo độ gỉ,
  • lưu tốc kế, máy đo dòng chảy,
  • đồng hồ d'arsonvan, điện kế,
  • đồng hồ dexiben,
  • máy đo nhu cầu,
  • máy đo độ sâu, khí cụ đo độ sâu,
  • máy đo mức,
  • dụng cụ đong,
  • máy đo hiện số, máy đo (kiểu) hiện số,
  • máy đếm kiểu đĩa,
  • máy đếm điện từ, máy đo (kiểu) điện từ,
  • máy đo (kiểu) điện tử,
  • lộ sáng kế, máy đo cường độ sáng, điện quang kế, máyđo thời gian phơi sáng, built-in exposure meter, lộ sáng kế lắp trong, exposure meter needle, kim lộ sáng kế, lens coupled exposure meter, lộ sáng kế ghép ống...
  • khí cụ đo độ chảy, dụng cụ đo lưu lượng, công tơ nước, lưu luợng kế, máy đo lưu lượng, cái đo độ tiêu tốn, water flow meter, dụng cụ đo lưu lượng nước, integrated flow meter, công tơ nước đếm...
  • bảng đồng hồ,
  • đồng hồ giờ, bộ đếm giờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top