Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mettre ” Tìm theo Từ (1.784) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.784 Kết quả)

  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • Ngoại động từ: thay lốp, đắp lại (lốp xe),
  • / mə´tjuə /, Tính từ: chín, thuần thục, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mãn kỳ (hoá đơn), Ngoại...
  • / ´mi:gə /, như meager,
  • / 'letə /, Danh từ: chữ cái, mẫu tự, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, ( số nhiều) văn học, văn chương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành...
  • / ´metoup /, Xây dựng: bảng trang trí,
  • / ´setə /, Danh từ: người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù, Cơ khí & công trình: cơ cấu định vị, sự mở lưỡi cưa, Kỹ...
  • / ´tetə /, Danh từ: (y học) bệnh eczêma,
  • từ tâm đến tâm,
  • (prosthesis) hàm răng giả (bộ phận giả),
  • / ´meltə /, Xây dựng: bể luyện, bể nấu, Kỹ thuật chung: bộ làm chảy, Kinh tế: nồi nấu mỡ,
  • mét dài,
  • mét (đơn vị độ dài), mét,
  • mét vuông (đơn vị đo lường),
  • kilôgam-mét,
  • Danh từ: thơ tứ tuyệt,
  • / ´metrou /, Danh từ: xe điện ngầm, Kỹ thuật chung: tàu điện ngầm,
  • / ˈmitər /, Danh từ: dụng cụ đo; đồng hồ, Ngoại động từ: Đo (bằng đồng hồ), hậu tố, dụng cụ đo; đồng hồ, nhịp thơ có số âm tiết nhất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top